--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bể bơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bể bơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bể bơi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Swimming pool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bể bơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bể bơi"
:
bửu bối
bừa bãi
bời bời
bờ bụi
biểu bì
bì bì
bể bơi
bê bối
bẻ bai
bầu bí
more...
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
bể bơi
:
Swimming pool
+
sổ vàng
:
Golden book
+
bóng
:
shadow; shade; reflectionchạy theo bóngto run after a shadowdưới bóng câyin the shade of a treethấy bóng mình trong gươngTo see one's reflection in the mirror
+
đức ông
:
His Royal Highness, MonsignorĐức ông chồng (đùa)One's lord and master
+
cánh cam
:
Green beetle